Sản phẩm cùng loại

Hiển thị:

CB khối chống giật Mitsubishi NV400-SW 3P 350A 45kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
11.898.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 15A 50kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 15A 50kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 60A 50kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 40A 50kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 40A 50kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 60A 50kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-SV 4P 100A 30kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.615.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-SV 4P 125A 30kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.615.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-SV 4P 125A 30kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.615.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-HV 3P 63A 10kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
2.462.250 đ 2.708.475 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 20A 50kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-SV 4P 75A 30kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.615.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-SV 4P 50A 30kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.615.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-HV 3P 50A 10kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
2.345.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 30A 50kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-HV 3P 75A 50kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.118.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV250-SV 4P 175A 36kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.668.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV250-SV 4P 175A 36kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.668.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV250-SV 4P 125A 36kA 1.2.500mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.668.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV250-SV 4P 225A 36kA 30mA

Nhãn hiệu: Mitsubishi
Trọng lượng (kg): 0.00
6.668.000 đ /Bộ
Cập nhật lúc: 21-10-2021

CB chống giật LS EBE102Fb 100A 5kA 2P 30mA

Nhãn hiệu: LS
Trọng lượng (kg): 0.00
625.800 đ 688.380 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 05-10-2021

CB khối chống giật Fuji EW160SAG-4P 150A, 36kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
9.814.350 đ 10.795.785 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 14-10-2021
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 29-07-2024
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 29-07-2024
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 31-07-2024
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 31-07-2024
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 31-07-2024
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022

Aptomat chống giật LS ELCB 2P 63A RKN 2P

Nhãn hiệu: LS
Model: RKN 2P
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022

Aptomat chống giật LS ELCB 2P 40A RKN 2P

Nhãn hiệu: LS
Model: RKN 2P
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022

Aptomat chống giật LS ELCB 2P 32A RKN 2P

Nhãn hiệu: LS
Model: RKN 2P
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025

Aptomat chống giật LS ELCB 2P 25A RKN 2P

Nhãn hiệu: LS
Model: RKN 2P
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 07-03-2022
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 08-03-2025

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 6A 30mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
632.100 đ 695.310 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 10A 30mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 25A 30mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
693.000 đ 762.300 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 6A 100mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
632.100 đ 695.310 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 10A 100mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 16A 100mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 20A 100mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 25A 100mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
693.000 đ 762.300 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 6A 300mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
632.100 đ 695.310 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 10A 300mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 16A 300mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 20A 300mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
577.500 đ 635.250 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB chống giật Mitsubishi BV-DN 1PN 25A 300mA 4.5kA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
693.000 đ 762.300 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 24-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 10A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 15A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 20A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 30A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 40A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 50A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 60A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-CV 3P 63A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.086.750 đ 1.195.425 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-CV 3P 60A 10kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV125-CV 3P 75A 10kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.773.450 đ 1.950.795 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
2.924.250 đ 3.216.675 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
6.798.750 đ 7.478.625 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
16.934.400 đ 18.627.840 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
17.028.900 đ 18.731.790 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
17.028.900 đ 18.731.790 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV32-SV 3P 10A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV32-SV 3P 15A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV32-SV 3P 20A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV32-SV 3P 30A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV32-SV 3P 32A 5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.313.550 đ 1.444.905 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
13.146.000 đ 14.460.600 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-SV 3P 7.5kA 15mA 5A

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.554.000 đ 1.709.400 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-SV 3P 10A 7.5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.384.950 đ 1.523.445 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.384.950 đ 1.523.445 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-SV 3P 7.5kA 15mA 15A

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.554.000 đ 1.709.400 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021

CB khối chống giật Mitsubishi NV63-SV 3P 15A 7.5kA 30mA

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.384.950 đ 1.523.445 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021
1.384.950 đ 1.523.445 đ /Bộ - 9%
Cập nhật lúc: 22-10-2021