1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
8.933.925 đ 9.827.318 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
4.562.250 đ 5.018.475 đ
/Cái
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
1.000 đ
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Được cập nhật lúc: 2022-09-18 11:31:22
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Công Nghiệp Bình Dương đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
https://congnghiepbinhduong.online/
0793858868
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bình Dương xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web congnghiepbinhduong.online và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ .
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
Sản phẩm cùng loại
Lốp xe 8X14.5 14PR FORERUNNER MH400 TL TRAILER
Lốp xe 8.3X24 4PR B.F.GOODRICH ALL WEATHER XPLY
Lốp xe 8.3-28 6PR ALLIANCE 324 TT
Lốp xe 8.3-24 8PR ALLIANCE FARM PRO 324 TT
Lốp xe 800/65R32 ALLIANCE 372 IF 178A8 TL
Lốp xe 800/70R38 ALLIANCE 370 173A8/173B TL
Lốp xe 8.3-36 6PR TR135 107A6 TT
Lốp xe 8.3-32 6PR TR135 105A6 TT
Lốp xe 800/40-26.5 20PR ALLIANCE 344 FRST TL
Lốp xe 8.3R44 ALLIANCE 350 HS 129A8/126D TL
Lốp xe 800/70R38 ALLIANCE 372 IF 187A8 TL
Lốp xe 8-16 6pr TR144 91A6 TT
Lốp xe 8-18 6pr TR144 94A6 TT
Lốp xe 8/3.00-4 4PR MAXXIS C190 TT
Lốp xe 815-15/28x9-15 Deestone ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 815-15/28x9-15 Ornet ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 16PR ADDO (AIOT)
Lốp xe 8.25R16LT-16
Lốp xe 800-16 8.00-16
Lốp xe 815-15/28x9-15 Solideal ( lốp đặc đen )
Lốp xe 815-15/28x9-15 Tiron vỏ hơi ( Vỏ + ruột + yếm )
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Tungal Indonexia (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Tungal Indonexia (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Kumakai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Kumakai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Westlake (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Westlake (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Continental (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Continental (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Heung Ah (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Heung Ah (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Tiron (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Tiron (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Success (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Success (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Acendo (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Acendo (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Advance (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Advance (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Thunder Pro (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Thunder Pro (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Maxxis (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Maxxis (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 DRC (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 DRC (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Solitech (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Solitech (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Yokohama (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Yokohama (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Aichi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Aichi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Phoenix (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Phoenix (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Komachi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Komachi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Tokai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Tokai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Masai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Masai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Solimax (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Solimax (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Solitrac (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Solitrac (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Solideal (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Solideal (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Dunlop (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Dunlop (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 PiO (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 PiO (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Solid plus (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Solid plus (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 TSA (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 TSA (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Dmaster (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Dmaster (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Deestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Deestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Nexen (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Nexen (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Bridgestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Bridgestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Casumina (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Casumina (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 Casumina (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 Casumina (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 BKT (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 BKT (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 BKT (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 BKT (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 815-15 KOVO ( đặc )
Lốp xe 815-15 (28x9-15) Sunhome
Lốp xe 825-15 8.25-15 Tungal Indonexia ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Heung Ah ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Success ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Acendo ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Advance ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Thunder Pro ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Mr. Solid ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Masai ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Solitrac ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 TSA ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Dmaster ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-15 8.25-15 Thunderpro ( lốp đặc đen )
Lốp xe 8.25-15 NEXEN SOLID PRO (MTP)
Lốp xe 8.15-15 NEXEN SOLID PRO (MTP)
Lốp xe 825-15 PHOENIX
Lốp xe 825-15 NEXEN ALL PRO CBX
Lốp xe 815-15 (28x9-15) NEXEN ALL PRO CBX
Lốp xe 8.25-15 825-15 TIRGON ( lốp hơi )
lốp xe 80/90-14
Lốp xe 825R16 18PR Maxxis
Lốp xe 80/90-17
Lốp xe 8.25-16 825-16 Maxxis
Lốp xe 8.25-20 gai ngang GP722 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-20 gai ngang GP718 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-20 gai xuôi GP722 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-20 gai xuôi GP718 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-20 gai xuôi GP702A 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-16 gai ngang GP710A 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-16 gai xuôi GP718A 16PR Goldpartner
Lốp xe 8.25-20 Casumina (Gai Xuôi) ( lốp hơi màu đen )
Lốp xe 8.25-16 Casumina (Gai Xuôi) ( lốp hơi màu đen )
Lốp xe 8.25-16 Casumina (Gai Ngang) ( lốp hơi màu đen )
lốp xe 80/90-17 Michelin
Lốp xe 80/90/17
lốp xe 80/90R18
lốp xe 80/90R19
lốp xe 80/90R16
lốp xe 80/90R12
lốp xe 80/90R17
lốp xe 80/90-17
Lốp xe 825R20
Lốp xe 825R16 Michelin
Lốp xe 825R16
Lốp xe 8.25-16/16PR Maxxis
Lốp xe 8.25-16 20PR ( 825-16 20PR )
Lốp xe 825-20 8,25-20
Lốp xe 8.75R16.5 kiểu gai XZA MICHELIN
Lốp xe 8R19.5 kiểu gai XZA MICHELIN
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 MR-SOLID (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 MR-SOLID (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 8.25-15/6.50, 8.25-15 MR-SOLID (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 8.25-12/5.00, 8.25-12 MR-SOLID (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 800/40-26.5 20PR ALLIANCE 343 FRST TL
lốp xe 80/100-21
lốp xe 80/100-19
lốp xe 80/90-19
lốp xe 80/80-18
lốp xe 80/100-17
lốp xe 80/80-17
lốp xe 80/90-16
lốp xe 80/100-14
lốp xe 80/80-14
lốp xe 80/90-12
Lốp xe 8.25-15 825-15 Aichi ( lốp đặt )
Lốp xe 8.25-20/6.50/7.00 kiểu gai R701 kích thước 976x217
Lốp xe 8.25-15/6.50 kiểu gai R701/R705 kích thước 829x202
Lốp xe 8.25-12/5.00 kiểu gai R701 kích thước 732x202
Lốp xe 8.25-15/6.5 kiểu gai R701/R705
Lốp xe 8.25-12/5.00S kiểu gai R701
Lốp xe 80/90/18
Lốp xe 825-20 8.25-20 Zeetah ( Vỏ đặc )
Lốp xe 8.25-15 825-15 Zeetah ( Vỏ đặc )
Lốp xe 815-15 8.15-15 Zeetah ( Vỏ đặc )
Lốp xe 815-15 Aichi ( lốp đặt )
Lốp xe 8.25-16 20pr Casumina (Gai Ngang) ( lốp hơi màu đen )
Lốp xe 8.25-16 18pr Casumina (Gai Ngang) ( lốp hơi màu đen )
Lốp xe 825-20 ( lốp đặc đen )
Lốp xe 815-15/28x9-15 Deestone vỏ hơi ( Vỏ + ruột + yếm )
Lốp xe 825-20 Bridgestone (Vỏ hơi)
Lốp xe 825-20 DRC (vỏ hơi)
Lốp xe 825-20 MRF (Ấn Độ) 16pr (Vỏ hơi)
Lốp xe 815-15 , 28x9-15 , 225/75-15 KUMAKAI ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 815-15 Michio ( lốp đặc đen )
Lốp xe 825-20 Solideal (lốp đặc đen )
Lốp xe 815-15/28x9-15 Bridgestone ( lốp đặc )
Lốp xe 815-15/28x9-15 GLOBESTAR
Lốp xe 815-15/28x9-15 KOYO ( Lốp đặc )
Lốp xe 8.15-15 , 815-15 , 28x9-15 , 225/75-15 PIO ( lốp đặc đen )
Lốp xe 815-15 Casumina ( lốp đặc đen )