Được cập nhật lúc: 2019-08-05 14:28:02
Địa chỉ : Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0912.978.939 -0912978939
Email : [email protected]
MST : 3702768479 Cấp ngày 10/5/2019 Nơi cấp : Bình Dương
✅MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 2.000.000đ
✅ĐỔI TRẢ TRONG 10 NGÀY
Sai mẫu, lỗi kỹ thuật được đổi hàng trong 10 ngày
✅BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết bảo hành chính hãng theo thương hiệu KH đã mua
✅KHÁCH HÀNG CÔNG TY
Giao hàng tận kho
Công nợ linh hoạt
✅ Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
✅ Giao hàng toàn quốc
✅ Được kiểm tra hàng
✅ Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
✅ Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
✅ Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: phụ tùng , vỏ xe , thiết bị , động cơ ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
https://congnghiepbinhduong.online/
0793858868
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
Vỏ tủ điện 600x400x250mm
Vỏ tủ điện 500x400x300mm
Keo Loctite 431 20gr
Vỏ tủ điện 400x300x200mm composite
Tu dien CBB61 1.5µF ±5% 450VAC 50/60HZ Tu dien CBB61 1.5µF ±5% 450VAC 50/60HZ
Tu dien 10MF, 450 VAC Tu dien (Capacitor) 10µF,450 VAC(Tu hinh tru)
Tu dien CBB60, 10µF ± 5%, 440-450VAC Tu dien CBB60, 10µF ± 5%, 440-450VAC, 50/60HZ, NSX: Mascotop
Tu dien CBB61, 4µF ± 5%, 440-450VAC Tu dien CBB61, 4µF ± 5%, 440-450VAC, 50/60HZ, NSX: Mascotop
Tu dien CBB61, 2µF ± 5%, 440-450VAC Tu dien CBB61, 2µF ± 5%, 440-450VAC, 50/60HZ, NSX: Mascotop
Tu dien 400V, 6800µF, CE 85 do C Detail : -Tu dien 400V, 6800µF, CE 85 do C (NSX: Nichicon, hoac tuong duong) (su dung cho tu dieu khien may cat NC may bia 2)
Tu dien ADP- Type: 45MF,10%,400VAC
Tu dien (Capacitor) 2.5µF-U, 400W V.AC
Tu dien 2µF, 400 -500VAC /CBB61
Tu dien 25kVAr/440Vac,ode:275.259-413700
Tu dien CBB60, 10µF ± 5%, 440-450VAC
Tu dien 25µF ±5%,400VAC, 50/60HZ
Tu dien 400Vac-15µF
Tu dien CBB61, 3.5µF ± 5%, 440-450VAC Tu dien CBB61, 3.5µF ± 5%, 440-450VAC, 50/60HZ, NSX: Mascotop
Tụ bù 4uf 400vac
Tu dien CBB61, 3µF ± 5%, 440-450VAC Tu dien CBB61, 3µF ± 5%, 440-450VAC, 50/60HZ, NSX: Mascotop
Tu dien CBB61, 2.5µF ± 5%, 440-450VAC Tu dien CBB61, 2.5µF ± 5%, 440-450VAC, 50/60HZ, NSX: Mascotop
Tu dien 3µF ±5% 450VAC 50/60 Tu dien 3µF ±5% 450VAC 50/60
Vỏ tủ điện 1060x850x480x1.5mm
Vỏ tủ điện composite 400x600x250mm
Vỏ tủ điện composite 300x400x180mm
Vỏ tủ điện nhựa 180x180x150mm
Vỏ tủ điện nhựa EN-AG-2030
Tu dien 5MF ±5%, 450VAC, 50/60Hz, -25 ~ +70°C, NSX: SH-CAP
Tu dien (Capacitor) 50 µF ±5% 350/370V-50/60Hz
u dien hinh tru 40µF ±5% 400VAC 50/60HZ
Keo Loctite 406-20G
Tu dien hinh chu nhat, Capacitor type: SM450-25, 2.5µF-J, 450VAC, 85 do C, 60/50Hz, 2 chan det, Nsx: ALL EARTH
Vỏ tủ điện composite 450x630x420mm
Vỏ tủ điện composite 400x300x200mm
Vỏ tủ điện 900x500x250mm
Vỏ tủ điện 400x300x200mm
TU DIEN
Tủ điện 500x600x250 ( sơn tĩnh điện, loại để ngoài trời )
Tủ điện Sino 18 đường
Tủ điện 20x30x15
Tủ điện NDP126 18-26 PANA
Tủ điện âm tường MPE T40
Tủ điện âm tường MPE T32
Tủ điện âm tường MPE T24
Tủ điện âm tường MPE T20
Tủ điện âm tường MPE T14
Tủ điện âm tường MPE T10
Tủ điện âm tường MPE T6
Tủ điện âm tường MPE T4
Tủ điện âm tường MPE TS-40
Tủ điện âm tường MPE TS-24
Tủ điện âm tường MPE TS-20
Tủ điện âm tường MPE TS-14
Tủ điện âm tường MPE TS-12
Tủ điện âm tường MPE TS-6
Tủ điện âm tường MPE WP-36
Tủ điện âm tường MPE WP-24
Tủ điện âm tường MPE WP-18
Tủ điện âm tường MPE WP-12
Tủ điện âm tường MPE WP-6
Tủ điện âm tường MPE WP-4
Tủ điện nhựa Nanoco NDP108P
Tủ điện nhựa Nanoco NDP104P
Tủ điện kim loại Nanoco NDP128
Tủ điện kim loại Nanoco NDP120
Tủ điện kim loại Nanoco NDP114
Tủ điện kim loại Nanoco NDP110
Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN16
Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN12
Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN06
Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN04
Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider EZ9E0112
Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider EZ9E0108
Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider MIP22104
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12312T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12212T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12118T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12112T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12108T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12106T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12104T
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12312
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12212
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12118
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12112
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12108
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12106
Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12104
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22112T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22312T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22212T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22118T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22108T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22106T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22104T
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22312
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22212
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider Module-MIP22118
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22112
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22108
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22106
Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22104