Sản phẩm cùng loại

Hiển thị:
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024

Tu dien ADP- Type: 45MF,10%,400VAC

Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 04-05-2023

Tu dien (Capacitor) 2.5µF-U, 400W V.AC

Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 04-05-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

Tu dien 25kVAr/440Vac,ode:275.259-413700

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 04-05-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023
1.000 đ 1.000 đ /Cái
Cập nhật lúc: 27-04-2023

Tụ bù 4uf 400vac

Nhãn hiệu:
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 29-07-2023
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 29-07-2023

Vỏ tủ điện 1060x850x480x1.5mm

Trọng lượng (kg): 0.00
3.118.500 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024

Vỏ tủ điện nhựa 180x180x150mm

Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Vỏ tủ điện nhựa EN-AG-2030

Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 23-04-2023

Tu dien 5MF ±5%, 450VAC, 50/60Hz, -25 ~ +70°C, NSX: SH-CAP

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 31-05-2023

Tu dien (Capacitor) 50 µF ±5% 350/370V-50/60Hz

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 31-05-2023

u dien hinh tru 40µF ±5% 400VAC 50/60HZ

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
1.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 31-05-2023

Keo Loctite 406-20G

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 07-06-2023
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 07-06-2023

Vỏ tủ điện composite 450x630x420mm

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 25-07-2024

Vỏ tủ điện composite 400x300x200mm

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 06-12-2023

Vỏ tủ điện 900x500x250mm

Nhãn hiệu:
Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

Vỏ tủ điện 400x300x200mm

Trọng lượng (kg): 0.00
Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 28-04-2023

TU DIEN

Nhãn hiệu:
Model: UA125
Part number: 33640-16H00-000
Trọng lượng (kg): 0.00
854.816 đ 940.298 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-03-2025
693.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện Sino 18 đường

Nhãn hiệu: Sino
Trọng lượng (kg): 0.00
519.750 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện 20x30x15

Trọng lượng (kg): 0.00
340.725 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện NDP126 18-26 PANA

Trọng lượng (kg): 0.00
866.065 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện âm tường MPE T40

Nhãn hiệu: MPE
Model: T40
Quy cách: 40 MCB
1.627.500 đ 1.790.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T32

Nhãn hiệu: MPE
Model: T32
Quy cách: 32 MCB
2.625.000 đ 2.887.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T24

Nhãn hiệu: MPE
Model: T24
Quy cách: 24 MCB
1.155.000 đ 1.270.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T20

Nhãn hiệu: MPE
Model: T20
Quy cách: 20 MCB
682.500 đ 750.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T14

Nhãn hiệu: MPE
Model: T14
556.500 đ 612.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T10

Nhãn hiệu: MPE
Model: T10
451.500 đ 496.650 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T6

Nhãn hiệu: MPE
Model: T6
Quy cách: 6 MCB
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE T4

Nhãn hiệu: MPE
Model: T4
Quy cách: 4 MCB
210.000 đ 231.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-40

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-40
Quy cách: 40 MCB
1.680.000 đ 1.848.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-24

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-24
Quy cách: 24 MCB
1.260.000 đ 1.386.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-20

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-20
Quy cách: 20 MCB
787.500 đ 866.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-14

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-14
577.500 đ 635.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-12

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-12
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE TS-6

Nhãn hiệu: MPE
Model: TS-6
Quy cách: 6 MCB
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-36

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-36
Quy cách: IP66 chứa 36 MCB
4.095.000 đ 4.504.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-24

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-24
Quy cách: IP66 chứa 24 MCB
3.150.000 đ 3.465.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-18

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-18
2.625.000 đ 2.887.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-12

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-12
1.785.000 đ 1.963.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-6

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-6
Quy cách: IP66 chứa 6 MCB
1.039.500 đ 1.143.450 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện âm tường MPE WP-4

Nhãn hiệu: MPE
Model: WP-4
Quy cách: IP66 chứa 4 MCB
850.500 đ 935.550 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 13-08-2019

Tủ điện nhựa Nanoco NDP108P

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP108P
168.000 đ 184.800 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện nhựa Nanoco NDP104P

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP104P
115.500 đ 127.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP128

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP128
945.000 đ 1.039.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP126

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP126
840.000 đ 924.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP120

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP120
630.000 đ 693.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP114

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP114
367.500 đ 404.250 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Nanoco NDP110

Nhãn hiệu: Nanoco
Model: NDP110
315.000 đ 346.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 05-08-2019

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN16

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN16
2.310.000 đ 2.541.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN12

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN12
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN06

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN06
Quy cách: 6 MCB
1.155.000 đ 1.270.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện kim loại Clipsal / Schneider A9HESN04

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: A9HESN04
Quy cách: 4 MCB
934.500 đ 1.027.950 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider EZ9E0112

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: EZ9E0112
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider EZ9E0108

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: EZ9E0108
Quy cách: 8 MCB
336.000 đ 369.600 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường Clipsal / Schneider MIP22104

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22104
Quy cách: 4 MCB
189.000 đ 207.900 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12312T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12312T
Quy cách: 36 MCB
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12212T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12212T
Quy cách: 24 MCB
1.365.000 đ 1.501.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12118T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12118T
1.186.500 đ 1.305.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12112T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12112T
735.000 đ 808.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12108T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12108T
Quy cách: 8 MCB
535.500 đ 589.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12106T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12106T
Quy cách: 6 MCB
451.500 đ 496.650 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP12104T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12104T
Quy cách: 4 MCB
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12312

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12312
Quy cách: 36 MCB
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12212

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12212
Quy cách: 24 MCB
1.365.000 đ 1.501.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12118

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12118
1.186.500 đ 1.305.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12112

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12112
735.000 đ 808.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12108

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12108
Quy cách: 8 MCB
535.500 đ 589.050 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12106

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12106
Quy cách: 6 MCB
472.500 đ 519.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa gắn nổi, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP12104

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP12104
Quy cách: 4 MCB
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22312T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22312T
Quy cách: 36 MCB
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22212T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22212T
Quy cách: 24 MCB
1.302.000 đ 1.432.200 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22118T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22118T
1.186.500 đ 1.305.150 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22108T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22108T
Quy cách: 8 MCB
546.000 đ 600.600 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22106T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22106T
Quy cách: 4 MCB
462.000 đ 508.200 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa mờ Clipsal / Schneider MIP22104T

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22104T
Quy cách: 4 MCB
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22312

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22312
Quy cách: 36 MCB
1.575.000 đ 1.732.500 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 21-01-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22212

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22212
Quy cách: 24 MCB
1.312.500 đ 1.443.750 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider Module-MIP22118

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22118
Trọng lượng (kg): 0.00
1.126.125 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 05-07-2021

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22112

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22112
Trọng lượng (kg): 0.00
987.525 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22108

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22108
Quy cách: 8 MCB
Trọng lượng (kg): 0.00
546.000 đ Liên hệ /Cái
Cập nhật lúc: 22-12-2024

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22106

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22106
Quy cách: 6 MCB
462.000 đ 508.200 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025

Tủ điện nhựa âm tường, cửa trơn Clipsal / Schneider MIP22104

Nhãn hiệu: Clipsal / Schneider
Model: MIP22104
Quy cách: 4 MCB
420.000 đ 462.000 đ /Cái - 9%
Cập nhật lúc: 04-02-2025